Tên Phiên Bản |
Giá Niêm Yết |
Giá Lăn Bánh |
Vios E MT - Vin 23 |
489 triệu VNĐ |
527.000.000 VNĐ |
Vios E CVT - Vin 22 |
542 triệu VNĐ |
568.000.000 VNĐ |
Vios E CVT - Vin 23 |
542 triệu VNĐ |
586.000.000 VNĐ |
Vios G CVT - Vin 22 |
592 triệu VNĐ |
620.000.000 VNĐ |
Vios G CVT - Vin 23 |
592 triệu VNĐ |
640.000.000 VNĐ |
Tên Phiên Bản |
Giá Niêm Yết |
Giá Lăn Bánh |
VELOZ CVT - Vin 22 |
658 triệu VNĐ |
718.000.000 VNĐ |
VELOZ CVT - Vin 23 |
658 triệu VNĐ |
734.000.000 VNĐ |
VELOZ CVT TOP |
698 triệu VNĐ |
758.000.000 VNĐ |
VELOZ CVT TOP |
698 triệu VNĐ |
778.000.000 VNĐ |
Tên Phiên Bản |
Giá Niêm Yết |
Giá Lăn Bánh |
AVANZA PREMIO MT - Vin 23 |
558 triệu VNĐ |
627.000.000 VNĐ |
AVANZA PREMIO CVT - Vin 22 |
598 triệu VNĐ |
639.000.000 VNĐ |
AVANZA PREMIO CVT - Vin 23 |
598 triệu VNĐ |
664.000.000 VNĐ |
Tên Phiên Bản |
Giá Niêm Yết |
Giá Lăn Bánh |
Raize 2 Màu - Vin 22 |
555 triệu VNĐ |
624.000.000 VNĐ |
Raize 1 Màu |
552 triệu VNĐ |
620.000.000 VNĐ |
Raize 2 Màu (TNT) |
560 triệu VNĐ |
629.000.000 VNĐ |
Raize 2 màu (TNT - Nóc Đen) |
563 triệu VNĐ |
632.000.000 VNĐ |
Tên Phiên Bản |
Giá Niêm Yết |
Giá Lăn Bánh |
CROSS 1.8G 2023 - Vin 22 |
755 triệu VNĐ |
809.000.000 VNĐ |
CROSS 1.8G 2023 - Vin 23 |
755 triệu VNĐ |
846.000.000 VNĐ |
CROSS 1.8V - Vin 22 |
846 triệu VNĐ |
904.000.000 VNĐ |
CROSS 1.8V - Vin 23 |
846 triệu VNĐ |
920.000.000 VNĐ |
CROSS 1.8V 2023 - Vin 23 |
860 triệu VNĐ |
963.000.000 VNĐ |
CROSS 1.8HV - Vin 22 |
936 triệu VNĐ |
1.021.000.000 VNĐ |
CROSS 1.8HV 2023 - Vin 23 |
955 triệu VNĐ |
1.064.000.000 VNĐ |
Tên Phiên Bản |
Giá Niêm Yết |
Giá Lăn Bánh |
ALTIS 1.8G |
719 triệu VNĐ |
786.000.000 VNĐ |
ALTIS 1.8V - Vin 22 |
765 triệu VNĐ |
837.000.000 VNĐ |
ALTIS 1.8V - Vin 23 |
765 triệu VNĐ |
857.000.000 VNĐ |
ALTIS 1.8HEV |
860 triệu VNĐ |
963.000.000 VNĐ |
Tên Phiên Bản |
Giá Niêm Yết |
Giá Lăn Bánh |
CAMRY 2.0Q |
1 tỷ 220 triệu VNĐ |
1.364.000.000 VNĐ |
CAMRY 2.5Q |
1 tỷ 405 triệu VNĐ |
1.570.000.000 VNĐ |
CAMRY 2.5HV |
1 tỷ 495 triệu VNĐ |
1.670.000.000 VNĐ |
Tên Phiên Bản |
Giá Niêm Yết |
Giá Lăn Bánh |
Fortuner 2.4 4x2 MT |
1 tỷ 026 triệu VNĐ |
1.089.000.000 VNĐ |
Fortuner 2.4 4x2 AT |
1 tỷ 118 triệu VNĐ |
1.186.000.000 VNĐ |
Fortuner 2.7 4x2 AT - Vin 22 |
1 tỷ 229 triệu VNĐ |
1.305.000.000 VNĐ |
Fortuner 2.7 4x2 AT |
1 tỷ 229 triệu VNĐ |
1.360.000.000 VNĐ |
Fortuner Legender 2.4 4x2 AT |
1 tỷ 259 triệu VNĐ |
1.333.000.000 VNĐ |
Fortuner Legender 2.8 4x4 AT |
1 tỷ 470 triệu VNĐ |
1.643.000.000 VNĐ |
---------------🌱🚗🌱-------------
Toyota Dũng Tiến Phú Yên
Đăng ký lái thử | Báo giá xe Toyota
🏠 233 Đại Lộ Hùng Vương, P5, Tuy Hòa, Phú Yên
☎️ Hotline: 08.7878.3030 (Mr Đông)